Có 3 kết quả:

一秘 yī mì ㄧ ㄇㄧˋ医密 yī mì ㄧ ㄇㄧˋ醫密 yī mì ㄧ ㄇㄧˋ

1/3

yī mì ㄧ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

first secretary

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

patient confidentiality (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

patient confidentiality (medicine)

Bình luận 0